--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ ready cash chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
political
:
chính trịpolitical economy kinh tế chính trịa political organization một tổ chức chính trịa political prisoner tù chính trịa political crisis một cuộc khủng hoảng chính trị